driver stopping distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driver stopping distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver stopping distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver stopping distance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver stopping distance
* kỹ thuật
xây dựng:
khoảng cách dừng xe
Từ liên quan
- driver
- driver ant
- driver oil
- driver pile
- driver pipe
- driver tube
- driver unit
- driver chuck
- driver error
- driver motor
- driver plate
- driver stage
- driver's cab
- driver pulley
- driver a laser
- driver element
- driver license
- driver program
- driver's licence
- driver's license
- driver installation
- driver's brake valve
- driverless single car
- driver stopping distance
- driver development kit (ddk)
- driver amplifier module (dam)
- driver kernel interface (dki)
- driver configuration file (dcf)
- driver's independent brake valve
- driver configuration file [lotus] (dcf)
- driver and vehicle licensing agency (dvla)