driver oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driver oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu nhẹ trung tính
Từ liên quan
- driver
- driver ant
- driver oil
- driver pile
- driver pipe
- driver tube
- driver unit
- driver chuck
- driver error
- driver motor
- driver plate
- driver stage
- driver's cab
- driver pulley
- driver a laser
- driver element
- driver license
- driver program
- driver's licence
- driver's license
- driver installation
- driver's brake valve
- driverless single car
- driver stopping distance
- driver development kit (ddk)
- driver amplifier module (dam)
- driver kernel interface (dki)
- driver configuration file (dcf)
- driver's independent brake valve
- driver configuration file [lotus] (dcf)
- driver and vehicle licensing agency (dvla)