driver chuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driver chuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver chuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver chuck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver chuck
* kỹ thuật
mâm cặp có tốc
mâm cặp đẩy tốc
mâm gá kiểu tốc
cơ khí & công trình:
mâm cặp (có) tốc
mâm gá (kiểu) tốc
Từ liên quan
- driver
- driver ant
- driver oil
- driver pile
- driver pipe
- driver tube
- driver unit
- driver chuck
- driver error
- driver motor
- driver plate
- driver stage
- driver's cab
- driver pulley
- driver a laser
- driver element
- driver license
- driver program
- driver's licence
- driver's license
- driver installation
- driver's brake valve
- driverless single car
- driver stopping distance
- driver development kit (ddk)
- driver amplifier module (dam)
- driver kernel interface (dki)
- driver configuration file (dcf)
- driver's independent brake valve
- driver configuration file [lotus] (dcf)
- driver and vehicle licensing agency (dvla)