driver configuration file [lotus] (dcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

driver configuration file [lotus] (dcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver configuration file [lotus] (dcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver configuration file [lotus] (dcf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • driver configuration file [lotus] (dcf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Tệp cấu hình ổ đĩa (Lotus)