driver configuration file [lotus] (dcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driver configuration file [lotus] (dcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver configuration file [lotus] (dcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver configuration file [lotus] (dcf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver configuration file [lotus] (dcf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tệp cấu hình ổ đĩa (Lotus)
Từ liên quan
- driver
- driver ant
- driver oil
- driver pile
- driver pipe
- driver tube
- driver unit
- driver chuck
- driver error
- driver motor
- driver plate
- driver stage
- driver's cab
- driver pulley
- driver a laser
- driver element
- driver license
- driver program
- driver's licence
- driver's license
- driver installation
- driver's brake valve
- driverless single car
- driver stopping distance
- driver development kit (ddk)
- driver amplifier module (dam)
- driver kernel interface (dki)
- driver configuration file (dcf)
- driver's independent brake valve
- driver configuration file [lotus] (dcf)
- driver and vehicle licensing agency (dvla)