device driver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device driver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device driver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device driver.

Từ điển Anh Việt

  • device driver

    (Tech) chương trình điều khiển thiết bị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device driver

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    driver thiết bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • device driver

    Similar:

    driver: (computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device