device driver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
device driver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device driver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device driver.
Từ điển Anh Việt
device driver
(Tech) chương trình điều khiển thiết bị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
device driver
* kỹ thuật
toán & tin:
driver thiết bị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
device driver
Similar:
driver: (computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device
Từ liên quan
- device
- devices
- device code
- device file
- device flag
- device head
- device type
- device class
- device queue
- device space
- device state
- device table
- device backup
- device driver
- device number
- device object
- device status
- device symbol
- device address
- device cluster
- device context
- device control
- device location
- device priority
- device selector
- device subclass
- device-end (de)
- device error log
- device type code
- device allocation
- device assignment
- device contention
- device coordinate
- device dependence
- device under test
- device description
- device entry table
- device input queue
- device status word
- device control unit
- device page (dpage)
- device switch table
- device configuration
- device control block
- device control panel
- device for stressing
- device select signal
- device characteristic
- device coordinate (dc)
- device driver software