device input queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device input queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device input queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device input queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device input queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng đợi nhập thiết bị