device contention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device contention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device contention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device contention.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device contention

    * kỹ thuật

    luận điểm thiết bị

    toán & tin:

    tranh chấp thiết bị