device coordinate (dc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device coordinate (dc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device coordinate (dc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device coordinate (dc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device coordinate (dc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tọa độ thiết bị