device error log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device error log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device error log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device error log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device error log

    * kỹ thuật

    nhật ký lỗi thiết bị