device file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

device file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm device file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của device file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • device file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin thiết bị

    điện tử & viễn thông:

    tệp thiết bị