devices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devices.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devices

    an inclination or desire; used in the plural in the phrase `left to your own devices'

    eventually the family left the house to the devices of this malevolent force

    the children were left to their own devices

    Similar:

    device: an instrumentality invented for a particular purpose

    the device is small enough to wear on your wrist

    a device intended to conserve water

    device: something in an artistic work designed to achieve a particular effect

    device: any clever maneuver

    he would stoop to any device to win a point

    it was a great sales gimmick

    a cheap promotions gimmick for greedy businessmen

    Synonyms: gimmick, twist

    device: any ornamental pattern or design (as in embroidery)

    device: an emblematic design (especially in heraldry)

    he was recognized by the device on his shield

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).