number one wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number one wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number one wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number one wood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • number one wood

    Similar:

    driver: a golf club (a wood) with a near vertical face that is used for hitting long shots from the tee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).