number cruncher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number cruncher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number cruncher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number cruncher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • number cruncher

    someone able to perform complex and lengthy calculations

    a computer capable of performing a large number of mathematical operations per second

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).