numbers game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numbers game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbers game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbers game.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numbers game
Similar:
numbers pool: an illegal daily lottery
Synonyms: numbers racket, numbers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).