numbers equivalent index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numbers equivalent index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbers equivalent index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbers equivalent index.

Từ điển Anh Việt

  • Numbers equivalent index

    (Econ) Chỉ số đương lượng.

    + Xem HERFINDAHL INDEX.