numbering plan identification (npi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numbering plan identification (npi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbering plan identification (npi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbering plan identification (npi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
numbering plan identification (npi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nhận dạng kế hoạch đánh số