numbering plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numbering plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbering plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbering plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numbering plan

    * kỹ thuật

    kế hoạch đánh số

    toán & tin:

    cách đánh số

    điện lạnh:

    sơ đồ đánh số