numbering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
numbering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbering.
Từ điển Anh Việt
numbering
* danh từ
sự ghi số vào cái gì; sự đánh số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
numbering
Similar:
enumeration: a numbered list
total: add up in number or quantity
The bills amounted to $2,000
The bill came to $2,000
Synonyms: number, add up, come, amount
number: give numbers to
You should number the pages of the thesis
number: enumerate
We must number the names of the great mathematicians
Synonyms: list
count: put into a group
The academy counts several Nobel Prize winners among its members
Synonyms: number
count: determine the number or amount of
Can you count the books on your shelf?
Count your change
Synonyms: number, enumerate, numerate
number: place a limit on the number of
Synonyms: keep down