amount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amount.

Từ điển Anh Việt

  • amount

    /ə'maunt/

    * danh từ

    số lượng, số nhiều

    a considerable amount: một số lượng đáng kể

    a large amount of work: rất nhiều việc

    tổng số

    what's the amount of this?: tổng số cái này là bao nhiêu?

    thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa

    this is the amount of what he promised: thực chất lời hứa của hắn là đây

    * nội động từ

    lên đến, lên tới (tiền)

    the bill amounts to 100đ: hoá đơn lên đến 100đ

    chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là

    it amounts to the same thing: rốt cuộc cũng thế cả

    this amounts to a refusal: cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối

    not to amount to much: không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

  • amount

    (Tech) lượng, số lượng

  • amount

    số lượng, lượng

    a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin

    a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amount

    * kinh tế

    số lượng

    số tiền

    tổng số

    tổng số tiền

    * kỹ thuật

    đại lượng

    độ lớn

    giá trị

    lượng

    số lượng

    tổng

    tổng số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amount

    the relative magnitude of something with reference to a criterion

    an adequate amount of food for four people

    be tantamount or equivalent to

    Her action amounted to a rebellion

    Similar:

    sum: a quantity of money

    he borrowed a large sum

    the amount he had in cash was insufficient

    Synonyms: sum of money, amount of money

    measure: how much there is or how many there are of something that you can quantify

    Synonyms: quantity

    sum: a quantity obtained by the addition of a group of numbers

    Synonyms: total

    total: add up in number or quantity

    The bills amounted to $2,000

    The bill came to $2,000

    Synonyms: number, add up, come

    come: develop into

    This idea will never amount to anything

    nothing came of his grandiose plans

    Synonyms: add up