amount entered twice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amount entered twice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amount entered twice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amount entered twice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amount entered twice

    * kinh tế

    số tiền ghi hai lần