amount forecasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amount forecasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amount forecasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amount forecasted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amount forecasted

    * kinh tế

    số dự đoán