total nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
total
/'toutl/
* tính từ
tổng cộng, toàn bộ
total war: chiến tranh tổng lực
hoàn toàn
total failure: sự thất bại hoàn toàn
* danh từ
tổng số, toàn bộ
to reach a total of...: đạt đến tổng số...
* ngoại động từ
cộng, cộng lại
to total the expenses: cộng các món chi tiêu
lên tới, tổng số lên tới
the costs totalled 550d: chi phí lên tới 550 đồng
the visitors to the exhibition totalled 15,000: số người xem triển lãm lên tới 15 000
to total up to
lên tới, tổng số lên tới
total
toàn phần, tổng cộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
total
add up in number or quantity
The bills amounted to $2,000
The bill came to $2,000
Synonyms: number, add up, come, amount
determine the sum of
Add all the people in this town to those of the neighboring town
Synonyms: tot, tot up, sum, sum up, summate, tote up, add, add together, tally, add up
damage beyond the point of repair
My son totaled our new car
the rock star totals his guitar at every concert
Similar:
sum: the whole amount
sum: a quantity obtained by the addition of a group of numbers
Synonyms: amount
entire: constituting the full quantity or extent; complete
an entire town devastated by an earthquake
gave full attention
a total failure
Synonyms: full
full: complete in extent or degree and in every particular
a full game
a total eclipse
a total disaster
- total
- totaled
- totally
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- total costs
- total creep
- total debts
- total depth
- total error
- total force
- total going
- total hours
- total input
- total noise
- total pitch
- total price
- total sales
- total solid
- total sugar
- total table
- total track
- total up to
- total value
- total worth
- total wreck