total wreck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

total wreck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total wreck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total wreck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • total wreck

    * kinh tế

    rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)