totality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totality.
Từ điển Anh Việt
totality
/tou'tæliti/
* danh từ
toàn bộ, tổng số
(thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần
totality
tổng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
totality
* kỹ thuật
tập hợp
tổng số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
totality
the quality of being complete and indiscriminate
the totality of war and its consequences
the all-embracing totality of the state
Similar:
entirety: the state of being total and complete
he read the article in its entirety
appalled by the totality of the destruction
Synonyms: entireness, integrality
sum: the whole amount