entireness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entireness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entireness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entireness.
Từ điển Anh Việt
entireness
/in'taiənis/
* danh từ
tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entireness
Similar:
entirety: the state of being total and complete
he read the article in its entirety
appalled by the totality of the destruction
Synonyms: integrality, totality