total feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
total feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total feed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
total feed
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tổng cung cấp
tổng lượng xử lý (của nhà máy lọc dầu)
Từ liên quan
- total
- totaled
- totally
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- total costs
- total creep
- total debts
- total depth
- total error
- total force
- total going
- total hours
- total input
- total noise
- total pitch
- total price
- total sales
- total solid
- total sugar
- total table
- total track
- total up to
- total value
- total worth
- total wreck