total feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

total feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • total feed

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tổng cung cấp

    tổng lượng xử lý (của nhà máy lọc dầu)