totalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totalise.
Từ điển Anh Việt
totalise
/'toutəlaiz/ (totalise) /'toutəlaiz/
* ngoại động từ
cộng tổng số, tính gộp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
totalise
Similar:
totalize: make into a total
Can we totalize these different ideas into one philosophy?