totaliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totaliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totaliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totaliser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
totaliser
Similar:
pari-mutuel machine: computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won
Synonyms: totalizer, totalizator, totalisator
adding machine: a calculator that performs simple arithmetic functions
Synonyms: totalizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).