totalisator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

totalisator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totalisator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totalisator.

Từ điển Anh Việt

  • totalisator

    * danh từ

    bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet