totalizator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
totalizator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm totalizator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của totalizator.
Từ điển Anh Việt
totalizator
/'toutəlaizeitə/
* danh từ
(thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)
totalizator
(máy tính) bộ tổng, bộ đếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
totalizator
* kỹ thuật
bộ đếm
toán & tin:
bộ tổng
bộ tổng, bộ đếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
totalizator
Similar:
pari-mutuel machine: computer that registers bets and divides the total amount bet among those who won
Synonyms: totalizer, totaliser, totalisator