total heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
total heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
total heat
* kinh tế
nhiệt tổng số
* kỹ thuật
entanpy
điện tử & viễn thông:
nhiệt lượng toàn phần
hóa học & vật liệu:
nhiệt toàn phần
tổng nhiệt lượng
điện:
tổng nhiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
total heat
Similar:
heat content: (thermodynamics) a thermodynamic quantity equal to the internal energy of a system plus the product of its volume and pressure
enthalpy is the amount of energy in a system capable of doing mechanical work
Từ liên quan
- total
- totaled
- totally
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- total costs
- total creep
- total debts
- total depth
- total error
- total force
- total going
- total hours
- total input
- total noise
- total pitch
- total price
- total sales
- total solid
- total sugar
- total table
- total track
- total up to
- total value
- total worth
- total wreck