heat content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heat content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat content.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heat content
* kinh tế
hàm nhiệt
* kỹ thuật
entanpy
hàm lượng nhiệt
nhiệt hàm
điện:
entanpi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heat content
(thermodynamics) a thermodynamic quantity equal to the internal energy of a system plus the product of its volume and pressure
enthalpy is the amount of energy in a system capable of doing mechanical work
Synonyms: total heat, enthalpy, H
Từ liên quan
- heat
- heath
- heated
- heater
- heathy
- heat up
- heathen
- heather
- heating
- heat dam
- heat fet
- heat gun
- heat lag
- heat ray
- heat run
- heatable
- heatedly
- heathery
- heatless
- heatseal
- heatsink
- heat coil
- heat cure
- heat drop
- heat flow
- heat flux
- heat gain
- heat haze
- heat lamp
- heat leak
- heat load
- heat loss
- heat path
- heat pipe
- heat plug
- heat pump
- heat rash
- heat rate
- heat rise
- heat seal
- heat sink
- heat soak
- heat test
- heat tint
- heat trap
- heat tube
- heat unit
- heat wave
- heat-seal
- heat-spot