heat content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat content

    * kinh tế

    hàm nhiệt

    * kỹ thuật

    entanpy

    hàm lượng nhiệt

    nhiệt hàm

    điện:

    entanpi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat content

    (thermodynamics) a thermodynamic quantity equal to the internal energy of a system plus the product of its volume and pressure

    enthalpy is the amount of energy in a system capable of doing mechanical work

    Synonyms: total heat, enthalpy, H