heat rash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat rash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat rash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat rash.

Từ điển Anh Việt

  • heat rash

    * danh từ

    rôm sảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat rash

    Similar:

    prickly heat: obstruction of the sweat ducts during high heat and humidity

    Synonyms: miliaria