heat soak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat soak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat soak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat soak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat soak

    * kỹ thuật

    ô tô:

    nhiệt làm bốc hơi xăng