heat flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heat flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heat flow
* kỹ thuật
dòng nhiệt
luồng nhiệt
điện lạnh:
dòng truyền nhiệt
Từ liên quan
- heat
- heath
- heated
- heater
- heathy
- heat up
- heathen
- heather
- heating
- heat dam
- heat fet
- heat gun
- heat lag
- heat ray
- heat run
- heatable
- heatedly
- heathery
- heatless
- heatseal
- heatsink
- heat coil
- heat cure
- heat drop
- heat flow
- heat flux
- heat gain
- heat haze
- heat lamp
- heat leak
- heat load
- heat loss
- heat path
- heat pipe
- heat plug
- heat pump
- heat rash
- heat rate
- heat rise
- heat seal
- heat sink
- heat soak
- heat test
- heat tint
- heat trap
- heat tube
- heat unit
- heat wave
- heat-seal
- heat-spot