heat lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heat lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heat lamp
* kỹ thuật
điện lạnh:
đèn nhiệt (loại hồng ngoại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heat lamp
electric heater consisting of a high-power incandescent lamp that emits infrared radiation
the bathroom could be warmed by an infrared lamp
Synonyms: infrared lamp
Từ liên quan
- heat
- heath
- heated
- heater
- heathy
- heat up
- heathen
- heather
- heating
- heat dam
- heat fet
- heat gun
- heat lag
- heat ray
- heat run
- heatable
- heatedly
- heathery
- heatless
- heatseal
- heatsink
- heat coil
- heat cure
- heat drop
- heat flow
- heat flux
- heat gain
- heat haze
- heat lamp
- heat leak
- heat load
- heat loss
- heat path
- heat pipe
- heat plug
- heat pump
- heat rash
- heat rate
- heat rise
- heat seal
- heat sink
- heat soak
- heat test
- heat tint
- heat trap
- heat tube
- heat unit
- heat wave
- heat-seal
- heat-spot