heat lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat lamp

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đèn nhiệt (loại hồng ngoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat lamp

    electric heater consisting of a high-power incandescent lamp that emits infrared radiation

    the bathroom could be warmed by an infrared lamp

    Synonyms: infrared lamp