heat wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat wave

    * kỹ thuật

    sóng nhiệt

    xây dựng:

    đợt nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat wave

    a wave of unusually hot weather