heat up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat up

    * kỹ thuật

    đốt nóng

    đun nóng trước

    nung nóng

    nung nóng trước

    phát nhiệt

    điện lạnh:

    nóng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat up

    make more intense

    Emotions were screwed up

    Synonyms: hot up, screw up

    Similar:

    heat: gain heat or get hot

    The room heated up quickly

    Synonyms: hot up

    Antonyms: cool

    heat: make hot or hotter

    the sun heats the oceans

    heat the water on the stove

    Antonyms: cool