heat-spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat-spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat-spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat-spot.

Từ điển Anh Việt

  • heat-spot

    /'hi:tspɔt/

    * danh từ

    tàn nhang (trên mặt...)

    chỗ da sờ thấy nóng