heathery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heathery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heathery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heathery.
Từ điển Anh Việt
heathery
/'hi:ðənri/
* tính từ
phủ đầy cây thạch nam