heater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heater.

Từ điển Anh Việt

  • heater

    /'hi:tə/

    * danh từ

    bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

  • heater

    (vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heater

    * kinh tế

    thiết bị giữ nhiệt

    thiết bị nung

    thiết bị thanh trùng

    thiết bị trao đổi nhiệt

    * kỹ thuật

    bộ gia nhiệt

    bộ nung

    bộ nung nóng

    bộ sấy

    bộ tản nhiệt

    dụng cụ sưởi

    lò gia nhiệt

    lò nung

    lò sưởi

    phần tử nung

    thiết bị nung

    điện:

    bình gia nhiệt

    bộ cấp nhiệt

    sợi nung

    điện lạnh:

    bộ đốt nóng

    bộ phận nung

    dây nung

    xây dựng:

    bộ sưởi

    dụng cụ sấy

    ô tô:

    hệ thống sưởi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heater

    device that heats water or supplies warmth to a room

    Synonyms: warmer

    Similar:

    fastball: (baseball) a pitch thrown with maximum velocity

    he swung late on the fastball

    he showed batters nothing but smoke

    Synonyms: smoke, hummer, bullet