hummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hummer.

Từ điển Anh Việt

  • hummer

    /'hʌmə/

    * danh từ

    (raddiô) bộ con ve

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hummer

    a singer who produces a tune without opening the lips or forming words

    Similar:

    fastball: (baseball) a pitch thrown with maximum velocity

    he swung late on the fastball

    he showed batters nothing but smoke

    Synonyms: heater, smoke, bullet