smoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
smoke
/smouk/
* danh từ
khói
a column of smoke: cột khói
to end (go up) in smoke: tan thành mây khói (kế hoạch)
hơi thuốc
I must have a smoke: tôi phải rít một hơi thuốc mới được
(từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà
the big smoke
(từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
from smoke into smother
từ lỗi này sang tội nọ
like smoke
(từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng
no smoke without fire
(tục ngữ) không có lửa sao có khói
* nội động từ
bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi
lamp is smoking: đèn bốc khói
hút thuốc
to smoke like a chimney: hút như hun khói cả ngày
* ngoại động từ
làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói
lamp smokes ceiling: đèn làm đen trần nhà
the porridge is smoked: cháo có mùi khói
hun
to smoke insects: hun sâu bọ
hút thuốc
to smoke oneself ill (sick): hút thuốc đến ốm người
to smoke oneself into calmness: hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần
nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện
(từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu
put that in your pipe and smoke it
(xem) pipe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoke
* kinh tế
bồ hóng
bốc khói
khói
nướng
quay
rán
xông khói
* kỹ thuật
báo động khói
khói
nhả khói
cơ khí & công trình:
khói (xả ra)
ô tô:
khói xả (màu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoke
a cloud of fine particles suspended in a gas
Synonyms: fume
a hot vapor containing fine particles of carbon being produced by combustion
the fire produced a tower of black smoke that could be seen for miles
Synonyms: smoking
an indication of some hidden activity
with all that smoke there must be a fire somewhere
something with no concrete substance
his dreams all turned to smoke
it was just smoke and mirrors
the act of smoking tobacco or other substances
he went outside for a smoke
smoking stinks
Synonyms: smoking
inhale and exhale smoke from cigarettes, cigars, pipes
We never smoked marijuana
Do you smoke?
Similar:
roll of tobacco: tobacco leaves that have been made into a cylinder
pot: street names for marijuana
Synonyms: grass, green goddess, dope, weed, gage, sess, sens, skunk, locoweed, Mary Jane
fastball: (baseball) a pitch thrown with maximum velocity
he swung late on the fastball
he showed batters nothing but smoke
Synonyms: heater, hummer, bullet
fume: emit a cloud of fine particles
The chimney was fuming
- smoke
- smoked
- smoker
- smokey
- smokery
- smokebox
- smoke box
- smoke gas
- smoke jet
- smoke out
- smoke-dry
- smokeless
- smoke bomb
- smoke bush
- smoke duct
- smoke flue
- smoke hole
- smoke mask
- smoke room
- smoke test
- smoke tree
- smoke tube
- smoke vent
- smoke-ball
- smoke-bell
- smoke-bomb
- smoke-free
- smoke-jack
- smoke-room
- smoke-test
- smoke-tree
- smoke-tude
- smoked eel
- smoked ham
- smokehouse
- smokescope
- smokestack
- smoke agent
- smoke alarm
- smoke black
- smoke chart
- smoke chest
- smoke cloud
- smoke flare
- smoke house
- smoke point
- smoke shaft
- smoke shelf
- smoke slide
- smoke spill