smoked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoked.

Từ điển Anh Việt

  • smoked

    /'smoukt/ (smoked-dried) /'smouk'draid/

    dried)

    /'smouk'draid/

    * tính từ

    hun khói, sấy khói (thịt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoked

    (used especially of meats and fish) dried and cured by hanging in wood smoke

    Synonyms: smoke-cured, smoke-dried

    Similar:

    smoke: inhale and exhale smoke from cigarettes, cigars, pipes

    We never smoked marijuana

    Do you smoke?

    fume: emit a cloud of fine particles

    The chimney was fuming

    Synonyms: smoke