smoke-cured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoke-cured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke-cured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke-cured.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoke-cured
* kinh tế
được xông khói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoke-cured
Similar:
smoked: (used especially of meats and fish) dried and cured by hanging in wood smoke
Synonyms: smoke-dried