smoke tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoke tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoke tube
* kỹ thuật
nồi hơi ống lửa
ống khói
điện lạnh:
nồi hơi ống khói
Từ liên quan
- smoke
- smoked
- smoker
- smokey
- smokery
- smokebox
- smoke box
- smoke gas
- smoke jet
- smoke out
- smoke-dry
- smokeless
- smoke bomb
- smoke bush
- smoke duct
- smoke flue
- smoke hole
- smoke mask
- smoke room
- smoke test
- smoke tree
- smoke tube
- smoke vent
- smoke-ball
- smoke-bell
- smoke-bomb
- smoke-free
- smoke-jack
- smoke-room
- smoke-test
- smoke-tree
- smoke-tude
- smoked eel
- smoked ham
- smokehouse
- smokescope
- smokestack
- smoke agent
- smoke alarm
- smoke black
- smoke chart
- smoke chest
- smoke cloud
- smoke flare
- smoke house
- smoke point
- smoke shaft
- smoke shelf
- smoke slide
- smoke spill