smoke alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoke alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke alarm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoke alarm
Similar:
fire alarm: an alarm that is tripped off by fire or smoke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smoke
- smoked
- smoker
- smokey
- smokery
- smokebox
- smoke box
- smoke gas
- smoke jet
- smoke out
- smoke-dry
- smokeless
- smoke bomb
- smoke bush
- smoke duct
- smoke flue
- smoke hole
- smoke mask
- smoke room
- smoke test
- smoke tree
- smoke tube
- smoke vent
- smoke-ball
- smoke-bell
- smoke-bomb
- smoke-free
- smoke-jack
- smoke-room
- smoke-test
- smoke-tree
- smoke-tude
- smoked eel
- smoked ham
- smokehouse
- smokescope
- smokestack
- smoke agent
- smoke alarm
- smoke black
- smoke chart
- smoke chest
- smoke cloud
- smoke flare
- smoke house
- smoke point
- smoke shaft
- smoke shelf
- smoke slide
- smoke spill