smoke alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoke alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoke alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoke alarm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoke alarm

    Similar:

    fire alarm: an alarm that is tripped off by fire or smoke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).