smoker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoker.

Từ điển Anh Việt

  • smoker

    /'smoukə/

    * danh từ

    người hút thuốc, người nghiện thuốc

    smoker's heart: bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá

    (như) smoking-car

    (như) smoking-concert

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoker

    * kinh tế

    công nhân hun khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet