smoking compartment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoking compartment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking compartment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking compartment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoking compartment
Similar:
smoker: a passenger car for passengers who wish to smoke
Synonyms: smoking car, smoking carriage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smoking
- smokingly
- smoking car
- smoking gun
- smoking-car
- smoking kiln
- smoking room
- smoking salt
- smoking-coat
- smoking-room
- smoking cycle
- smoking paper
- smoking jacket
- smoking-jacket
- smoking mixture
- smoking process
- smoking quality
- smoking sawdust
- smoking-concert
- smoking-mixture
- smoking capacity
- smoking carriage
- smoking schedule
- smoking-carriage
- smoking equipment
- smoking shrinkage
- smoking compartment
- smoking temperature