smoking jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoking jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoking jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoking jacket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoking jacket
Similar:
lounging jacket: a man's soft jacket usually with a tie belt; worn at home
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smoking
- smokingly
- smoking car
- smoking gun
- smoking-car
- smoking kiln
- smoking room
- smoking salt
- smoking-coat
- smoking-room
- smoking cycle
- smoking paper
- smoking jacket
- smoking-jacket
- smoking mixture
- smoking process
- smoking quality
- smoking sawdust
- smoking-concert
- smoking-mixture
- smoking capacity
- smoking carriage
- smoking schedule
- smoking-carriage
- smoking equipment
- smoking shrinkage
- smoking compartment
- smoking temperature